Trình độ, giấy phép và các khóa học | Loại loài | Số lượng người đủ điều kiện |
một kiến trúc sư | Hạng đầu | 1 |
| Hạng nhì | 4 |
Kỹ sư quản lý xây dựng kiến trúc | Hạng đầu | 3 |
| Hạng nhì | 2 |
Kỹ sư xây dựng và quản lý công trình | Hạng đầu | 2 |
| Hạng nhì | 3 |
Trợ lý kỹ sư quản lý xây dựng dân dụng | Hạng đầu | 2 |
Kỹ sư quản lý xây dựng ống | Hạng đầu | 1 |
Kỹ sư quản lý xây dựng điện | Hạng đầu | 1 |
Kiến trúc sư cảnh quan và kỹ sư quản lý xây dựng | Hạng nhì | 1 |
Kỹ thuật viên kiểm tra không phá hủy | | |
Dung môi-kiểm tra thấm có thể tháo rời | Cấp độ 1 | 1 |
| Cấp độ 2 | 1 |
Kiểm tra lỗ hổng siêu âm | Cấp độ 1 | 1 |
Xây dựng kỹ thuật kiểm tra siêu âm thép | | 1 |
Kỹ sư quản lý hàn (WES8103) | Hạng đầu | 1 |
| Hạng nhì | 10 |
Kỹ sư quản lý sản xuất thép | Hạng đầu | 4 |
| Hạng nhì | 1 |
Xây dựng kỹ sư kiểm tra vật liệu thép | | 9 |
Nhà kỹ thuật | | |
Kết cấu bản vẽ công trình | Kỹ thuật viên hạng First | 1 |
Kết cấu sắt | Hạng đầu | 7 |
| Hạng nhì | 1 |
Có thể làm việc | Hạng đầu | 1 |
Công việc uốn tấm kim loại | Hạng nhì | 2 |
Công việc kim loại tấm cơ khí | Hạng nhì | 1 |
Giám đốc điều hành | | |
Trưởng công việc xây dựng cầu thép, vv | | 2 |
Công việc trưởng của giàn giáo, vv | | 3 |
Quản lý công việc dung môi hữu cơ | | Tám. |
Giám đốc công việc như hội đồng hỗ trợ công nhân | | 1 |
Đào tạo kỹ năng | | |
Trứng làm việc | | 42 |
Thay thế bánh xe mài | | 36 |
Bụi làm việc | | 2 |
Robot công nghiệp | | 1 |
Cần cẩu di động nhỏ | | 19 |
Cần cẩu vận hành bằng sàn | | 38 |
Lái xe cẩu di động | | 1 |
Kỹ sư hoạt động máy móc xây dựng trên xe | | 3 |
Cao tầng lái xe làm việc | | 16 |
Lái xe nâng | | 20 |
Vận hành Gondola | | 4 |
Công việc hàn khí | | 26 |
Công việc hàn Arc | | 15 |
Hàn Arc | | |
Lớp cơ bản | A-2F | 11 |
| T-1F · | 2 |
Cấp chuyên ngành | A-2H | 6 |
| A-2V | 1 |
| T-H · | 1 |
| T-V | 2 |
Hàn bán tự động | | |
Lớp cơ bản | SA-2F | 22 |
| SA-3F | 7 |
Cấp chuyên ngành | SA-2V | 15 |
| SA-2H | 11 |
| SA-3V | 5 |
| SA-3H | 6 |
Lớp cơ bản | SC-3F | 2 |
| SN-2F · | 6 |
Cấp chuyên ngành | SN-2H · | 1 |
| SN-2V · | 2 |
Hàn thép không gỉ | | |
Lớp cơ bản | MÁY MN-F | 6 |
| CN-F · | 1 |
Cấp chuyên ngành | CN-H | 1 |
| MN-V · | 2 |
| MN-H · | 1 |
Lớp cơ bản | TN-F | 7 |
Cấp chuyên ngành | TN-V | 6 |
| TN-H | 1 |
| TN-P · | 1 |
Thợ hàn nồi hơi thông thường | | 1 |
Giáo dục Foreman | | 40 |
Đào tạo cán bộ y tế và an toàn | | 10 |
Xử lý hàng hóa nguy hiểm | | 5 |